Có 2 kết quả:
徒步区 tú bù qū ㄊㄨˊ ㄅㄨˋ ㄑㄩ • 徒步區 tú bù qū ㄊㄨˊ ㄅㄨˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) car-free zone
(2) pedestrian zone
(2) pedestrian zone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) car-free zone
(2) pedestrian zone
(2) pedestrian zone
Bình luận 0